Bài viết giới thiệu Điều hòa Sumikura APS/APO-240/Citi 1 chiều 24000btu
Máy điều hòa Sumikura APS/APO-240/Citi với công suất 24000btu 1 chiều. Sử dụng dòng Gas R32. Được biết đến là một dòng gas sạch và thân thiện với môi trường gas R32 sẽ làm lạnh sâu và nhanh hơn. Vì vậy bạn sẽ hoàn toàn yên tâm khi sử dụng dòng gas R32 vừa bảo vệ môi trường vừa bảo vệ sức khỏe gia đình bạn.
Điều hòa Sumikura APS/APO-240/Citi sử dụng cho căn phòng dưới 40m2
Điều hòa Sumikura Titan APS/APO-240/Citi công suất 24000btu 1 chiều thường phù hợp cho những căn phòng như phòng khách, văn phòng làm việc với diện tích từ 30 đến 40m2, mang lớp vỏ màu trắng thanh lịch với những đường nét đầy tính thẩm mỹ chắc chắn căn phòng của bạn sẽ trở nên hiện đại và tinh tế.
Làm lạnh nhanh
Điều hòa Sumikura với khả năng làm lạnh rất nhanh. Cửa thổi gió góc thổi rộng giúp chỉ sau giây lát căn phòng của bạn sẽ mát lạnh sảng khoái và phủ bầu không khí trong lành.
Điều hòa Sumikura APS/APO-240/Citi vận hành êm ái
Không chỉ hoạt động êm ái, độ ồn dưới mức 18Db. Điều hòa treo tường Sumikura còn được tích hợp chế độ hẹn giờ tự tắt và khởi động lại máy khi phòng đạt được nhiệt độ ổn định.
Diệt khuẩn khử mùi hiệu quả
Với bộ lọc Carbon: công nghệ mới khử mùi diệt khuẩn hiệu quả đảm bảo loại bỏ hết vi khuẩn, vi rút. Đảm bảo mang lại cho gia đình bạn làn không khí trong lành tươi mát
Hẹn giờ tắt mở
Điều hòa Sumikura được tích hợp chức năng hẹn giờ tắt mở với điều khiển cài đặt hết sức dễ dàng và được lặp lại sau 24 giờ. Vì vậy bạn có thể tận hưởng làn không khí mát lành ngay khi ở ngoài trở về nhà với chức năng hẹn giờ bật sẵn điều hòa.
Công nghệ hàng đầu Nhật Bản
Với chất lượng vượt trội được khẳng định qua dây chuyền công nghệ hiện đại của Nhật, điều hòa Sumikura mang lại sự vận hành cực kỳ êm ái nhưng mạnh mẽ, bền bỉ với thời gian
Thông số kỹ thuật điều hoà Sumikura 24000btu 1 chiều APS/APO-240/Citi
Điều hòa Sumikura | APS/APO-240/Citi | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 24000 | |
HP | 2,5 | ||
Điện nguồn | 220~240V~/1P/50Hz | ||
Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi) | W | 2390/2265 | |
Dòng điện định mức (lạnh/sưởi) | A | 10.8/10.5 | |
Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/sưởi) | W/W | 3.0/3.1 | |
Khử ẩm | L/h | 3,3 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) | m³/h | 1000/900/800 |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | dB(A) | 47/45/40 | |
Kích thước máy (RxCxD) | mm | 1025x235x320 | |
Kích thước cả thùng (RxCxD) | mm | 1105x315x405 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 14/16 | |
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 57 |
Kích thước máy (RxCxD) | mm | 860x720x320 | |
Kích thước cả thùng (RxCxD) | mm | 1015x775x445 | |
Trọng lượng tịnh (1 chiều/2 chiều) | Kg | 48/49.5 | |
Trọng lượng cả thùng (1 chiều/2 chiều) | Kg | 52/53 | |
Kích cỡ | Ống lỏng/hơi | mm | Ø9.52/15.9 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 15 | |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 8 | |
Loại môi chất (Gas lạnh) | R32 | ||
Bộ điều khiển từ xa | Loại không dây |