APS/APO-H240DCBài viết giới thiệu Điều hòa Sumikura 2 chiều APS/APO-H240DC inverter
APS/APO-H240DC, điều hòa Sumikura 2 chiều rất thích hợp sử dụng ở khí hậu Miền Bắc nước ta việc sở hữu 1 chiếc điều hòa 2 chiều trong ngôi nhà của bạn là rất cần thiết.
Để có một mùa hè sảng khoái mát lạnh và một mùa Đông không lạnh, bạn nên lựa chọn cho gia đình mình chiếc điều hòa 2 chiều inverter của Sumikura.
APS/APO-H240DC Điều hòa Sumikura 2 chiều inverter sử dụng dòng gas R410A được sản xuất trên dây chuyền hiện đại của Nhật Bản. Bạn có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng cũng như tính năng tiết kiệm điện của sản phẩm khi nhập khẩu nguyên chiếc về Việt Nam.
Dieuhoathuanphat.com sẽ giới thiệu tới bạn các chức năng của chiếc điều hòa Sumikura này.
Chất lượng Nhật Bản

APS/APO-H240DC, Điều hòa Sumikura Inverter tiết kiệm điện năng đáng kể
APS/APO-H240DC, Sử dụng công nghệ inverter là công nghệ mới cao cấp nhất hiện nay giúp máy hoạt động hết sức hiệu quả nhưng lại tiết kiệm điện lên đến 30% điện tiêu thụ tương đương số tiền điện phải trả cũng sẽ giảm 30%
APS/APO-H240DC, Sưởi ấm và làm lạnh nhanh chóng
APS/APO-H240DC, Diệt khuẩn khử mùi hiệu quả
Tích hợp chế độ auto clean – tự làm sạch, điều hòa Sumikura sau khi dừng ở chế độ làm lạnh, quạt sẽ quay trong vòng 3 phút, nước đọng trên dòng tản nhiệt sẽ được làm khô tránh gây hiện tượng ẩm mốc

APS/APO-H240DC, Công nghệ Inverter tiết kiệm điện hiệu quả
APS/APO-H240DC, Sử dụng công nghệ inverter là công nghệ mới cao cấp nhất hiện nay. Điều hòa sẽ hoạt động hết sức hiệu quả nhưng lại tiết kiệm điện lên đến 30% điện tiêu thụ tương đương số tiền điện phải trả cũng sẽ giảm 30%.

APS/APO-H240DC, Phòng lớn từ 40 đến 50m2

Thông số kỹ thuật Điều hòa Sumikura 24000BTU 2 chiều Inverter APS/APO-H240DC
Điều hòa Sumikura 24000BTU 2 chiều | APS/APO-H240DC | ||
Năng suất | Chế độ làm lạnh | Btu/h | 24000(700-25000) |
Chế độ sưởi | Btu/h | 24500(800-26000) | |
HP | 2,5 | ||
Điện nguồn cấp | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 | |
Điện năng tiêu thụ | Chế độ làm lạnh | W | 2620(410-2720) |
Chế độ sưởi | W | 2700(420-2800) | |
Dòng điện định mức ( chế độ làm lạnh ) | A | 11.9(1.86-12.3) | |
Dòng điện định mức ( chế độ sưởi ) | A | 12.2(1.9-12.3) | |
Hiệu suất năng lượng EER | W/W | 3.0/2.7 | |
Khử mùi | L/h | 2,4 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió ( cao/trung bình/thấp) | m3/h | 1200/1050/850/850 |
Độ ồn ( cao/trung bình/thấp) | dB(A) | 46/43/40 | |
Kích thước máy (W/H/D) | mm | 1025*325*235 | |
Kích thước cả thùng (W/H/D) | mm | 1120*410*322 | |
Trọng lượng tịnh /cả thùng | kg | 17.5/20.5 | |
Dàn nóng | Độ ồn ( cao/trung bình/thấp) | dB(A) | 56 |
Kích thước máy (W/H/D) | mm | 860*720*320 | |
Kích thước cả thùng (W/H/D) | mm | 1015*775*445 | |
Trọng lượng tịnh (1 chiều/ 2 chiều) | kg | 51/52 | |
Trọng cả thùng (1 chiều/ 2 chiều) | kg | 56/57 | |
Kích thước đường ống (lỏng/ hơi) | mm | 6/16 | |
Chiều dài ống tối đa | m | 15 | |
Chiều cao ống tối đa | m | 10 | |
Loại môi chất lạnh | R410A |
dieuhoathuanphat.vn – Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Samsung, Gree, Funiki, Midea, Casper chính hãng