Bảng giá vật tư
5
STT | Tên hàng | ĐVT | Số lượng | Đơn giá |
B | Ống đồng+bảo ôn băng cuốn | |||
1 | Ống đồng máy 9000-12000 Invecter dày 7.1 | m | 1 | 155,000 |
2 | Ống đồng máy 12000 không Invecter dày 7.1 | m | 1 | 175,000 |
3 | Ống đồng máy 18000 dày 7.1 | m | 1 | 210,000 |
4 | ống đồng máy 24000 | m | 1 | 260,000 |
B | Nhân công lắp đặt | |||
5 | Nhân công lắp đặt máy 9.000-12.000 Btu | bộ | 1 | 250,000 |
6 | Nhân công lắp đặt máy 18.000-24.000 Btu | bộ | 1 | 350,000 |
7 | Giá đỡ cục nóng máy 9.000-12.000 Btu | bộ | 1 | 80.000 |
8 | Giá đỡ cục nóng máy 18.000-24.000 Btu | bộ | 1 | 120.000 |
9 | Giá đỡ cục nóng máy 30.000-50.000 Btu | bộ | 1 | 180,000 |
10.1 | Giá đỡ cục nóng kiểu ngang máy 30.000-50.000 Btu kèm ty treo trần | bộ | 1 | 250,000 |
10.2 | Băng cách nhiệt và bảo ôn tính theo chiều dài | m | 1 | 20,000 |
11 | Chỉnh sửa đường ống đã có sẵn (TH yêu cầu phải chỉnh sửa) | bộ | 1 | 200,000 |
12 | Chi phí sử dụng thang dây | bộ | 1 | thõa thuận |
13 |
Chi phí dải đường ống (TH khách cấp vật tư) | m | 1 | 60,000 |
14 | Chi phí nhân công tháo máy treo tường | bộ | 1 | 150,000 |
15 | Chi phí nhân công vệ sinh bảo dưỡng | bộ | 1 | 200,000 |
16 | Kiểm tra và vệ sinh đường ống có sẵn ( bao gồm thử kín, thử bền bằng nitơ, hút chân không ) | bộ | 1 | 150,000 |
17 | Hàn nối ống | mối | 1 | 50,000 |
C | Dây điện | |||
18 | Dây điện Cadisun 2×2.5 mm2 | m | 1 | 22,000 |
19 | Dây điện Cadisun 2×1.5 mm2 | m | 1 | 17,000 |
20 | Dây điện Cadisun 2×4 mm2 | m | 1 | 38,000 |
21 | Dây điện Cadisun 3×1.5 mm2 | m | 1 | 28,000 |
22 | Dây điện Cadisun 3×2.5 mm2 | m | 1 | 35,000 |
D | Ống nước ngưng | |||
23 | Ống nước mềm | m | 1 | 12,000 |
24 | Ống nước PVC D21 | m | 1 | 20,000 |
25 | Ống nước PVC D21 kèm bảo ôn | m | 1 | 45,000 |
26 | Ống nước PVC D27 | m | 1 | 24,000 |
27 | Ống nước PVC D27 kèm bảo ôn | m | 1 | 53,000 |
28 | Atomat 1 pha 16-20A | cái | 1 | 80,000 |
29 | Atomat 1 pha 25-30A | cái | 1 | 100,000 |
30 | Vật tư phụ máy treo | bộ | 1 | 80,000 |
31 | Vật tư phụ máy âm trần | bộ | 1 | 150,000 |
32 | ty treo mặt lạnh | bộ | 1 | 170000 |
33 | Nhân công tháo máy Caseette | bộ | 1 | 350,000 |
34 | Bảo dưỡng máy Caseette | bộ | 1 | 350,000 |
35 | Nạp Gas bổ sung | bộ | 1 | 200,000 |