Điều hòa Âm trần Cassette Mitsubishi 1 Chiều 24.000Btu (FDT71CNV-S5/FDC71CNV-S5)

Giá bán: Liên hệ

  • Xuất xứ: Thái Lan
  • Loại điều hòa: 1 chiều.
  • Tính năng: non – inverter.
  • Gas (Môi chất lạnh): R410a
  • Công suất lạnh (BTU): 24.000
  • Bảo hành: 24 tháng
  • Giá đã bao gồm thuế VAT 10%.
MUA NHƯ VUA - CHĂM SÓC NHƯ VIP
  • Hàng chính hãng, đầy đủ giấy tờ

  • Bảo hành chính hãng máy lọc không khí 2 năm, có người đến tận nhà lấy

  • Miễn phí giao hàng tận nơi

  • Miễn phí công lắp đặt

  • Lỗi 1 đổi 1 trong 1 tháng tận nhà

Điều hòa Mitsubishi Heavy âm trần FDT71CNV-S5/FDC71CNV-S5

Máy điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 1 chiều 24,225 Btu model: sử dụng môi chất làm lạnh mới gas R410A  có thể thực hiện bố trí cân bằng lắp đặt dàn lạnh mà không cần tháo panel ra bằng cách kiểm tra các cửa tiếp cận có nắp tháo ra được tại mỗi góc của máy. Giúp khả năng vận hành được cải thiện và thời gian lắp dặt được giảm đáng kể.
 
Điều hòa âm trần cassette Mitsubishi Heavy FDT71CNV-S5/FDC71CNV-S5 với thiết kế mới có thể dễ dàng kiểm tra  bằng cách tháo nắp góc do đó việc kiểm tra tình trạng của bơm nước dễ dàng mà không cần tháo panel ra. Việc định vị lỗ thoát nước xả của máng nước dễ dàng và thuận tiện.
 
Máy điều hòa âm trần 24,225BTU 1 chiều Mitsubishi   FDT71CNV-S5/FDC71CNV-S5 có bơm nước xả được lắp sẵn với độ nâng đường ống 700mm tính từ bê mặt trần, cho phép bố trí mặt bằng đường ống tự do. Tùy theo vị trí lắp đặt, một ống mềm 260mm, phụ kiện tiêu chuẩn, hỗ trợ cho việc lắp đặt được dễ dàng.
 
Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy FDT71CNV-S5/FDC71CNV-S5 R410A cánh đảo gió có thể điều khiển được từ vị trí cao đến thấp 1 cách độc lập băng bộ  điều khiển dây.
Bộ điều khiển từ xa và RCH-E3 không áp dụng được việc điều khiển cánh đảo gió độc lập.
 
Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 24000BTU
FDT71CNV-S5/FDC71CNV-S5
Dàn lạnh FDT71CNV-S5
Dàn nóng FDC71CNV-S5
Nguồn điện 1 Phase 220-240V, 50Hz
Công suất lạnh kW 7,3
Cong suất tiêu thụ kW 2,25
COP   3,24
Dòng điện hoạt động tối đa
A
13
Dòng điện khởi động 44
Độ ồn
Dàn lạnh (P-Hi/Hi/Me/Lo)
dB(A)
46/43/39/37
Dàn nóng 56
Lưu lượng gió
Dàn lạnh (P-Hi/Hi/Me/Lo)
m³/phút
32/26/21/17
Dàn nóng 37
Kích thước ngoài
Mặt nạ
(cao x rộng x sâu)
mm
35x950x950
Dàn lạnh 236x840x840
Dàn nóng 640×800(+71)x290
Trọng lượng tịnh
Dàn lạnh (Thân máy/Mặt nạ)
kg
27 (22/5)
Dàn nóng  
Gas lạnh R410A ( nạp 15m)
Kích cỡ đường ống Đường lỏng/Đường hơi Ømm 6.35(1/4”) / 15.88(5/8”)
Độ dài đường ống m Tối đa 30
Độ cao chênh lệch Dàn nóng cao/thấp hơn m Tối đa 10/10
Mặt nạ (tùy chọn)  
T-PSA-5AW-E / T-PSAE-5AW-E
Dây điện kết nối   2.5 mm² x 4 dây
Phương pháp kết nối   Trạm nối dây (siết vít)