Điều hòa Daikin FTKA35VAVMV 12000BTU 1 chiều inverter
- Công nghệ inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái
- Phin lọc Apatit Titan, Ezymblue diệt khuẩn tới 99,9%
- Máng nước xả tháo rời dễ dàng vệ sinh bảo dưỡng
- Dàn đồng, cánh tản nhiệt phủ lớp chống ăn mòn
- Xuất xứ: Chính hãng Việt Nam
- Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
Bài viết giới thiệu Điều hòa Daikin inverter FTKA35VAVMV 1 chiều 12000btu
– Đến ngay Điện Lạnh dieuhoathuanphat.com để cùng chúng tôi thao khảo và tìm hiểu những công năng đặc biệt của dòng điều hòa mới được ra mắt này.
Daikin FTKA35VAVMV thiết kế mới hiện đại, cao cấp
Công nghệ truyền nhiệt Heatpump
Tinh lọc không khí
Daikin FTKA35VAVMV khử ẩm tăng 25%
Siêu tiết kiệm điện với công nghệ Inverter
Điêu hòa Daikin FTKA35VAVMV sử dụng gas R32
Độ bền cao
Công nghệ Econo
Bảo hành chính hãng
Thông số kỹ thuật Máy lạnh Daikin inverter FTKA35VAVMV 1 chiều 12000btu
Thống số kỹ thuật Điều hòa Daikin inverter 1 chiều 12000BTU FTKA35UAVMV
Điều hòa Daikin 1 chiều 12000BTU inverter | FTKA35UAVMV/RKA35UAVMV | ||
Dãy công suất | 12.000 Btu/h | ||
Công suất định mức | (Tối thiểu – Tối đa) | kW | 3.50 (1.2~3.8) |
(Tối thiểu – Tối đa) | Btu/h | 11900 (4,100~13,000) |
|
Nguồn điện | 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz | ||
Dòng điện hoạt động | A | 5,8 | |
Điện năng tiêu thụ | (Tối thiểu – Tối đa) | W | 1,220 (200 – 1,460) |
CSPF | 5,01 | ||
DÀN LẠNH | FTKA35UAVMV | ||
Màu mặt nạ | Trắng | ||
Lưu lượng gió | Cao | m3/phút | 10,7 |
Trung bình | m3/phút | 8,8 | |
Thấp | m3/phút | 7,1 | |
Yên tĩnh | m3/phút | 6.0 | |
Tốc độ quạt | 5 bước, êm và tự động | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên tĩnh) | dB(A) | 37 / 33 / 28 / 24 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 285x 770 x 226 | |
Khối lượng | Kg | 8 | |
DÀN NÓNG | RKA35UAVMV | ||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Máy nén Swing dạng kín | |
Môi chất lạnh | Công suất đầu ra | W | 650 |
Loại | R-32 | ||
Khối lượng nạp | Kg | 0,49 | |
Độ ồn (Cao/Rất thấp) | dB(A) | 49/46 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 550 x 658 x 275 | |
Khối lượng | Kg | 22 | |
Giới hạn hoạt động | °CDB | 19.4 đến 46 | |
Kết nối ống | Lỏng | mm | ø6.4 |
Hơi | mm | ø9.5 | |
Nước xả | mm | ø16 | |
Chiều dài tối đã | m | 15 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 12 |